​
Afrikaans - Afrikaans
Albanian - Shqip
Amharic - አማርኛ
Arabic - العربية
Armenian - Հայերեն
Azerbaijani - Azərbaycan
Belarusian - Беларуская
Bengali - বাংলা
Bulgarian - Български
Burmese - မြန်မာ
Central Khmer - ខ្មែរ
Chinese (Simplified) - 中文
Croatian - Hrvatski
Czech - Čeština
Danish - Dansk
Dutch - Nederlands
English
Estonian - Eesti
Finnish - Suomi
French - Français
Georgian - ქართული
German - Deutsch
Greek - Ελληνικά
Gujarati - ગુજરાતી
Hausa - Hausa
Hebrew - עברית
Hindi - हिन्दी
Hungarian - Magyar
Igbo - Asụsụ Igbo
Indonesian - Indonesia
Italian - Italiano
Japanese - 日本語
Kazakh - Қазақ
Kinyarwanda - Kinyarwanda
Kirghiz - Кыргызча
Korean - 한국어
Kurdish - Kurdî
Latvian - Latviešu
Lithuanian - Lietuvių
Macedonian - Македонски
Malagasy - Malagasy
Malay - Melayu
Marathi - मराठी
Mongolian - Монгол
Nepali - नेपाली
Norwegian - Norsk Bokmål
Oromo - Afaan Oromoo
Panjabi - ਪੰਜਾਬੀ
Pashto - پښتو
Persian - فارسی
Polish - Polski
Portuguese - Português
Romanian - Română
Russian - Русский
Serbian - Српски
Sinhala - සිංහල
Slovak - Slovenčina
Slovenian - Slovenščina
Somali - Soomaali
Spanish - Español
Swahili - Kiswahili
Swedish - Svenska
Tagalog - Tagalog
Tajik - Тоҷикӣ
Tamil - தமிழ்
Tatar - Татар
Telugu - తెలుగు
Thai - ไทย
Turkish - Türkçe
Ukrainian - Українська
Urdu - اردو
Uzbek - Oʻzbek
Vietnamese - Tiếng Việt
Yoruba - Yorùbá
Điểm lớp
Được tạo ra để bạn có thể so sánh điểm của mình với điểm trung bình của lớp.
Kết quả công khai
Điểm năm học trong các môn sau:
-03
00
02
4
7
10
12
Không có môn học
Tiếng Đan Mạch A miệng
Tiếng Đan Mạch A viết
Tiếng Anh A miệng
Tiếng Anh A viết
Tiếp thị A miệng
Tiếp thị A viết
Kinh tế doanh nghiệp A miệng
Kinh tế doanh nghiệp A viết
Kinh tế quốc tế A miệng
Kinh tế quốc tế A viết
Toán A miệng
Toán A viết
Tiếng Đức A miệng
Tiếng Đức A viết
Sáng tạo B
Truyền thông tiếp thị C
Thể dục C
Tâm lý học C
Luật kinh doanh C
SRP
DIO
Gửi