​
Afrikaans - Afrikaans
Albanian - Shqip
Amharic - አማርኛ
Arabic - العربية
Armenian - Հայերեն
Azerbaijani - Azərbaycan
Belarusian - Беларуская
Bengali - বাংলা
Bulgarian - Български
Burmese - မြန်မာ
Central Khmer - ខ្មែរ
Chinese (Simplified) - 中文
Croatian - Hrvatski
Czech - Čeština
Danish - Dansk
Dutch - Nederlands
English
Estonian - Eesti
Finnish - Suomi
French - Français
Georgian - ქართული
German - Deutsch
Greek - Ελληνικά
Gujarati - ગુજરાતી
Hausa - Hausa
Hebrew - עברית
Hindi - हिन्दी
Hungarian - Magyar
Igbo - Asụsụ Igbo
Indonesian - Indonesia
Italian - Italiano
Japanese - 日本語
Kazakh - Қазақ
Kinyarwanda - Kinyarwanda
Kirghiz - Кыргызча
Korean - 한국어
Kurdish - Kurdî
Latvian - Latviešu
Lithuanian - Lietuvių
Macedonian - Македонски
Malagasy - Malagasy
Malay - Melayu
Marathi - मराठी
Mongolian - Монгол
Nepali - नेपाली
Norwegian - Norsk Bokmål
Oromo - Afaan Oromoo
Panjabi - ਪੰਜਾਬੀ
Pashto - پښتو
Persian - فارسی
Polish - Polski
Portuguese - Português
Romanian - Română
Russian - Русский
Serbian - Српски
Sinhala - සිංහල
Slovak - Slovenčina
Slovenian - Slovenščina
Somali - Soomaali
Spanish - Español
Swahili - Kiswahili
Swedish - Svenska
Tagalog - Tagalog
Tajik - Тоҷикӣ
Tamil - தமிழ்
Tatar - Татар
Telugu - తెలుగు
Thai - ไทย
Turkish - Türkçe
Ukrainian - Українська
Urdu - اردو
Uzbek - Oʻzbek
Vietnamese - Tiếng Việt
Yoruba - Yorùbá
Quản lý tài chính cá nhân
Cuộc khảo sát này cần thiết để sử dụng cho việc học tiếng Anh.
Kết quả công khai
1. Giới tính của bạn là gì?
Nam
Nữ
2. Bạn thuộc nhóm tuổi nào trong số này?
<20
20-24
25-34
35-44
>45
3. Nghề nghiệp của bạn là gì?
Sinh viên (toàn thời gian, bán thời gian)
Nhân viên
Thất nghiệp
4. Trình độ học vấn của bạn là gì?
Trường trung học
Chưa hoàn thành giáo dục đại học
Bằng cử nhân
Bằng thạc sĩ
Khác
5. Thu nhập trung bình hàng tháng của bạn là bao nhiêu?
Dưới 150 euro
150 – 350 euro
350 – 450 euro
450 – 550 euro
Trên 550 euro
6. Nguồn thu nhập của bạn là gì?
Công việc ổn định
Công việc tạm thời
Hỗ trợ từ gia đình
Vay mượn
Học bổng
7. Bạn có lập ngân sách hàng tháng không?
Có
Không
8. Đánh giá chi tiêu của bạn (1 - chi tiêu ít nhất; 5 - chi tiêu nhiều nhất)
1
2
3
4
5
Chỗ ở
Học tập
Giao thông
Thời gian rảnh
Thực phẩm
Mua sắm (quần áo, giày dép, v.v.)
9. Ngân sách của bạn có đáp ứng nhu cầu của bạn không?
Có
Không
10. Bạn muốn chi tiêu số tiền dư của mình cho việc gì? (có thể đánh dấu một số mục trong số này)
Chỗ ở tốt hơn
Giao thông
Thời gian rảnh (du lịch, câu lạc bộ thể thao)
Thực phẩm
Mua sắm (quần áo, giày dép, v.v.)
11. Số tiền thu nhập nào là đủ cho sự thoải mái của bạn?
250 - 350 euro
350 - 450 euro
450 - 550 euro
Trên 550 euro
12. Bạn có nhận được sự giúp đỡ nào để quản lý tài chính cá nhân từ các tổ chức tài chính hoặc ngân hàng không?
Có
Không
13. Các tổ chức tài chính đã giúp bạn:
Lập kế hoạch tài chính cá nhân
Quản lý đầu tư
Vay với điều kiện phù hợp
Không giúp
Lựa chọn khác
Gửi