​
Afrikaans - Afrikaans
Albanian - Shqip
Amharic - አማርኛ
Arabic - العربية
Armenian - Հայերեն
Azerbaijani - Azərbaycan
Belarusian - Беларуская
Bengali - বাংলা
Bulgarian - Български
Burmese - မြန်မာ
Central Khmer - ខ្មែរ
Chinese (Simplified) - 中文
Croatian - Hrvatski
Czech - Čeština
Danish - Dansk
Dutch - Nederlands
English
Estonian - Eesti
Finnish - Suomi
French - Français
Georgian - ქართული
German - Deutsch
Greek - Ελληνικά
Gujarati - ગુજરાતી
Hausa - Hausa
Hebrew - עברית
Hindi - हिन्दी
Hungarian - Magyar
Igbo - Asụsụ Igbo
Indonesian - Indonesia
Italian - Italiano
Japanese - 日本語
Kazakh - Қазақ
Kinyarwanda - Kinyarwanda
Kirghiz - Кыргызча
Korean - 한국어
Kurdish - Kurdî
Latvian - Latviešu
Lithuanian - Lietuvių
Macedonian - Македонски
Malagasy - Malagasy
Malay - Melayu
Marathi - मराठी
Mongolian - Монгол
Nepali - नेपाली
Norwegian - Norsk Bokmål
Oromo - Afaan Oromoo
Panjabi - ਪੰਜਾਬੀ
Pashto - پښتو
Persian - فارسی
Polish - Polski
Portuguese - Português
Romanian - Română
Russian - Русский
Serbian - Српски
Sinhala - සිංහල
Slovak - Slovenčina
Slovenian - Slovenščina
Somali - Soomaali
Spanish - Español
Swahili - Kiswahili
Swedish - Svenska
Tagalog - Tagalog
Tajik - Тоҷикӣ
Tamil - தமிழ்
Tatar - Татар
Telugu - తెలుగు
Thai - ไทย
Turkish - Türkçe
Ukrainian - Українська
Urdu - اردو
Uzbek - Oʻzbek
Vietnamese - Tiếng Việt
Yoruba - Yorùbá
Semillero de Negocios
Cuộc khảo sát tiếp theo đang được gửi đến bạn để tìm hiểu sở thích ăn uống của bạn trong thời gian bạn ở trường đại học.
Kết quả chỉ có tác giả xem
nhập câu hỏi
- chọn -
nhập câu trả lời
nhập câu trả lời
Bạn thường ăn sáng/ăn trưa/ăn tối ở trường đại học bao nhiêu lần?
 ✪
Không bao giờ.
1 lần mỗi tuần.
Khoảng 3 lần mỗi tuần.
5 ngày một tuần.
Luôn luôn.
Bạn cảm thấy đói nhất vào những giờ nào trong ngày và do đó bạn mua thức ăn?
 ✪
Giữa 6 giờ sáng và 8:00 sáng.
Giữa 8:01 sáng và 10:00 sáng.
Giữa 10:01 sáng và 12:00 trưa.
Giữa 12:01 trưa và 2:00 chiều.
Giữa 2:01 chiều và 4:00 chiều.
Giữa 4:01 chiều và 6:00 chiều.
Giữa 6:01 chiều và 8:00 chiều.
Giữa 8:01 chiều và 10:00 tối.
Tùy chọn nào dưới đây phản ánh trung thực nhất ngân sách hàng ngày của bạn để ăn sáng/ăn trưa/ăn tối ở trường đại học?
 ✪
Từ 0 đến 15 peso mỗi ngày.
Từ 16 đến 30 peso mỗi ngày.
Từ 31 đến 50 peso mỗi ngày.
Từ 51 đến 100 peso mỗi ngày.
Hơn 100 peso mỗi ngày.
Bạn có thấy chiếc hamburger này ngon miệng không?
 ✪
- chọn -
Rất ngon.
Bình thường.
Hơi ít.
Không.
Bạn có thấy chiếc sandwich kiểu Ý này ngon miệng không?
 ✪
- chọn -
Rất ngon.
Bình thường.
Hơi ít.
Không.
Bạn có thấy chiếc sandwich kiểu Mỹ này ngon miệng không?
 ✪
- chọn -
Rất ngon.
Bình thường.
Hơi ít.
Không.
Bạn có thấy chiếc bánh này ngon miệng không?
 ✪
- chọn -
Rất ngon.
Bình thường.
Hơi ít.
Không.
Chọn 3 điều mà bạn cho là quan trọng khi quyết định ăn gì.
 ✪
Giá cả.
Gần gũi.
Dịch vụ.
Tốc độ phục vụ.
Hương vị.
Vệ sinh.
Cơ sở vật chất.
Gửi