« Kết quả Apklausa kalbos tematika Rusų ir lenkų
trước hơn 12n. Rusų
trước hơn 12n. Anglų
trước hơn 12n. Anglų k.
trước hơn 12n. Anglu
trước hơn 12n. anglu
trước hơn 12n. Anglų
trước hơn 12n. Anglų
trước hơn 12n. Anglų kalba
trước hơn 12n. Rusų
trước hơn 12n. Anglų
trước hơn 12n. anglų
trước hơn 12n. Manau, jog tai rusų ar lenkų kalba, naudojama gausiausių etninių mažumų. Vis plačiau vartojama ir anglų kalba, kuri labiau susijusi su ekonomine veikla.
trước hơn 12n. Anglų k.
trước hơn 12n. Rusų
trước hơn 12n. Anglų
trước hơn 12n. rusų
trước hơn 12n. anglų
trước hơn 12n. RUSŲ
trước hơn 12n. Anglų
trước hơn 12n. anglų
trước hơn 12n. Anglų
trước hơn 12n. Rusų. Bet jei pridėti turinį, kuris rašomas internete, tai tada galbūt anglų.
trước hơn 12n. anglų
trước hơn 12n. anglų
trước hơn 12n. Anglu
trước hơn 12n. Rusu, Anglu
trước hơn 12n. anglų
trước hơn 12n. Lenkų
trước hơn 12n. Anglų
trước hơn 12n. Anglų kalba
trước hơn 12n. Anglų
trước hơn 12n. Anglų
trước hơn 12n. Rusų
trước hơn 12n. Rusų ir anglų
trước hơn 12n. Anglų
trước hơn 12n. Anglų
trước hơn 12n. rusų
trước hơn 12n. anglų
trước hơn 12n. Daugiausiai susiduriu su anglų kalbos rašytine informacija.
trước hơn 12n. Anglų k.
trước hơn 12n. rusu
trước hơn 12n. Anglų, rusų
trước hơn 12n. Anglų
trước hơn 12n. anglų
trước hơn 12n. Anglų
trước hơn 12n. Rusų
trước hơn 12n. Anglų
trước hơn 12n. Anglų
trước hơn 12n. Anglų
trước hơn 12n. Lenkų kalba
trước hơn 12n. Anglų
trước hơn 12n. Anglų
trước hơn 12n. Anglų
trước hơn 12n. Anglų
trước hơn 12n. Anglų
trước hơn 12n. Vėlgi, jaunimo tarpe - anglų, suaugusiųjų - rusų.
trước hơn 12n. anglų
trước hơn 12n. anglų
trước hơn 12n. Anglų
trước hơn 12n. anglų
trước hơn 12n. Anglu
trước hơn 12n. Anglų
trước hơn 12n. Anglų
trước hơn 12n. Anglu
trước hơn 12n. rusų, gal anglų
trước hơn 12n. Anglų.
trước hơn 12n. Anglų
trước hơn 12n. Taip pat anglų ir rusų.
trước hơn 12n. Anglų
trước hơn 12n. Anglų
trước hơn 12n. rusu.lenku
trước hơn 12n. Lenkų
trước hơn 12n. Anglu
trước hơn 12n. Anglu
trước hơn 12n. Anglų
trước hơn 12n. Anglų
trước hơn 12n. Lithuanian
trước hơn 12n. Anglu
trước hơn 12n. Anglų
trước hơn 12n. Rusų
trước hơn 12n. Rusų, lenkų
trước hơn 12n. anglų
trước hơn 12n. Anglų kalba
trước hơn 12n. Rusų
trước hơn 12n. Anglų kalba
trước hơn 12n. Rusų,anglų
trước hơn 12n. Anglų, rusų
trước hơn 12n. Anglu
trước hơn 12n. Rusu
trước hơn 12n. anglų
trước hơn 12n. anglu
trước hơn 12n. Anglų kalba
trước hơn 12n. Anglų
trước hơn 12n. Anglu
trước hơn 12n. Anglų
trước hơn 12n. Rusų
trước hơn 12n. Rusų
trước hơn 12n. Nezinau
trước hơn 12n. Anglų.
trước hơn 12n.
​
Afrikaans - Afrikaans Albanian - Shqip Amharic - አማርኛ Arabic - العربية Armenian - Հայերեն Azerbaijani - Azərbaycan Belarusian - Беларуская Bengali - বাংলা Bulgarian - Български Burmese - မြန်မာ Central Khmer - ខ្មែរ Chinese (Simplified) - 中文 Croatian - Hrvatski Czech - Čeština Danish - Dansk Dutch - Nederlands English Estonian - Eesti Finnish - Suomi French - Français Georgian - ქართული German - Deutsch Greek - Ελληνικά Gujarati - ગુજરાતી Hausa - Hausa Hebrew - עברית Hindi - हिन्दी Hungarian - Magyar Igbo - Asụsụ Igbo Indonesian - Indonesia Italian - Italiano Japanese - 日本語 Kazakh - Қазақ Kinyarwanda - Kinyarwanda Kirghiz - Кыргызча Korean - 한국어 Kurdish - Kurdî Latvian - Latviešu Lithuanian - Lietuvių Macedonian - Македонски Malagasy - Malagasy Malay - Melayu Marathi - मराठी Mongolian - Монгол Nepali - नेपाली Norwegian - Norsk Bokmål Oromo - Afaan Oromoo Panjabi - ਪੰਜਾਬੀ Pashto - پښتو Persian - فارسی Polish - Polski Portuguese - Português Romanian - Română Russian - Русский Serbian - Српски Sinhala - සිංහල Slovak - Slovenčina Slovenian - Slovenščina Somali - Soomaali Spanish - Español Swahili - Kiswahili Swedish - Svenska Tagalog - Tagalog Tajik - Тоҷикӣ Tamil - தமிழ் Tatar - Татар Telugu - తెలుగు Thai - ไทย Turkish - Türkçe Ukrainian - Українська Urdu - اردو Uzbek - Oʻzbek Vietnamese - Tiếng Việt Yoruba - Yorùbá
Điều khoản dịch vụ Chính sách bảo mật Báo cáo lỗi Thiếu chức năng? [email protected]