Charlie Sheen

Mô tả Charlie Sheen bằng ba từ

  1. không biết
  2. na
  3. một diễn viên giỏi
  4. nghiện rượu, xã hội, đào hoa.
  5. hài hước nghiện ma túy diễn viên hài
  6. tình dục, ma túy và hài kịch
  7. hài kịch, rượu, châm biếm
  8. nghiện rượu, don juan, diễn viên hài
  9. hài kịch rượu sex
  10. phụ nữ, ma túy, tiếng cười
  11. hài hước, nghiện rượu, lăng nhăng
  12. ma túy, sex, rượu
  13. ma túy rượu cười
  14. hài hước, tự nhiên, thú vị
  15. vui vẻ, say rượu và đào hoa.
  16. ma túy, phụ nữ, diễn viên hài
  17. ngầu say rượu hòa đồng
  18. mê gái nghiện ma túy hài hước
  19. châm biếm
  20. châm biếm, hoài nghi, hài hước
  21. người đàn ông lăng nhăng, nghiện rượu, nghiện ma túy.
  22. châm biếm nghiện ma túy vui vẻ
  23. nghiện ma túy hài hước gây tranh cãi