Học tập, ngôn ngữ và định kiến

Ngôn ngữ mẹ đẻ

  1. tiếng hindi
  2. telugu
  3. malayalam
  4. bengali
  5. tamil
  6. malayalam
  7. malayalam
  8. telugu
  9. bengali
  10. marathi
  11. tiếng pháp
  12. pháp
  13. litva
  14. litva
  15. tiếng anh
  16. tiếng anh
  17. đức
  18. tiếng anh
  19. litva
  20. đức
  21. tiếng azerbaijan
  22. litva
  23. đức
  24. pháp
  25. pháp
  26. đức
  27. đức
  28. pháp
  29. tiếng pháp
  30. tiếng romania
  31. đức
  32. litva
  33. séc
  34. litva
  35. litva
  36. litva
  37. thổ nhĩ kỳ
  38. pháp