Khảo sát số 2

Quốc tịch của bạn là gì

  1. tiếng trung
  2. tiếng trung
  3. người canada
  4. tiếng trung
  5. đan mạch
  6. mỹ/pháp
  7. trung quốc
  8. người mỹ
  9. người mỹ
  10. hà lan
  11. tiếng pháp
  12. người ý
  13. tiếng pháp
  14. người ý
  15. tiếng pháp
  16. tiếng pháp
  17. tiếng pháp
  18. hàn quốc
  19. tiếng pháp
  20. tiếng pháp
  21. tiếng pháp
  22. người anh
  23. tiếng pháp
  24. người anh
  25. tiếng pháp
  26. nga
  27. mỹ
  28. tiếng pháp
  29. người mỹ
  30. tiếng pháp
  31. tiếng pháp
  32. tiếng pháp
  33. tiếng pháp
  34. tiếng pháp
  35. người anh
  36. tiếng trung
  37. người anh
  38. tiếng pháp
  39. người anh
  40. đài loan
  41. người ấn độ
  42. đài loan
  43. hà lan
  44. tiếng pháp
  45. người anh
  46. đức
  47. thụy điển
  48. tiếng thổ nhĩ kỳ
  49. hà lan
  50. thổ nhĩ kỳ
  51. tiếng thổ nhĩ kỳ
  52. pháp
  53. pháp
  54. hà lan
  55. pháp
  56. người ireland
  57. người mỹ
  58. áo
  59. tiếng tây ban nha
  60. tiếng anh
  61. tiếng tây ban nha
  62. tiếng tây ban nha
  63. thụy sĩ
  64. úc
  65. pakistan
  66. người mexico
  67. người mexico
  68. người mexico
  69. người mexico
  70. người canada
  71. người canada
  72. pháp
  73. pháp
  74. người ý
  75. pháp
  76. người ý
  77. hà lan
  78. người mỹ
  79. pháp
  80. nga
  81. người brazil
  82. người ý
  83. nga
  84. thụy điển
  85. malaysian
  86. pháp
  87. trung quốc
  88. hà lan
  89. hà lan
  90. người ý
  91. người ý
  92. pháp
  93. đức
  94. trung quốc
  95. người ấn độ
  96. tiếng romania
  97. đài loan
  98. nicaragua
  99. người ý
  100. người anh