Mối quan hệ giữa SQ, CS, CL

Xin chào! Tôi là một sinh viên từ chương trình cử nhân (Hons) Quản trị Kinh doanh và Quản lý của SCOPE, Đại học Thành phố Hong Kong. Tôi muốn mời bạn tham gia vào nghiên cứu của tôi nhằm thu thập dữ liệu để hoàn thành luận văn của tôi về chất lượng dịch vụ, sự hài lòng của khách hàng và lòng trung thành của khách hàng cũng như mối quan hệ của chúng trong ngành khách sạn Hong Kong. Cuộc khảo sát này chỉ mất khoảng 10 phút để hoàn thành. Thông tin được thu thập sẽ được giữ bí mật và chỉ dành cho mục đích học thuật. Xin vui lòng hoàn thành khảo sát này dựa trên kinh nghiệm của bạn. Cảm ơn bạn rất nhiều.

Chào bạn! Tôi là sinh viên ngành Quản trị Kinh doanhSCOPEtại Đại học Thành phố Hong Kong. Tôi muốn mời bạn tham gia vào khảo sát nghiên cứu của tôi, mục đích là thu thập dữ liệu để hoàn thành luận án của tôi về chất lượng dịch vụ, sự hài lòng của khách hàng và lòng trung thành của khách hàng cũng như mối quan hệ của chúng trong ngành khách sạn Hong Kong. Cuộc khảo sát này sẽ mất khoảng10phút để hoàn thành. Thông tin cá nhân của bạn sẽ được bảo mật và sẽ được sử dụng trong các nghiên cứu phân tích dữ liệu đã công bố và viết. Xin vui lòng điền vào khảo sát này dựa trên kinh nghiệm của bạn. Cảm ơn bạn rất nhiều.

Kết quả bảng hỏi có sẵn công khai

Tuổi 年齡 Bạn có nằm trong độ tuổi từ 20-30 tuổi không? 請問您是不是在20歲至30歲這個年齡層? ✪

您是否曾經使用過香港酒店行業的任何服務? ✪

Giới tính 性別

Nếu bạn chọn KHÔNG cho hai câu hỏi trên, đây là phần kết thúc của khảo sát. Cảm ơn bạn đã dành thời gian và sự hỗ trợ. Nếu bạn chọn CÓ cho hai câu hỏi trên, vui lòng tiếp tục phần tiếp theo. 如果您在以上二條題目的答案是是. 請繼續填寫.

Trình độ học vấn 學歷

Thu nhập mỗi tháng 每月收入

Số lần sử dụng bất kỳ dịch vụ khách sạn nào mỗi năm

1. Ngành khách sạn Hồng Kông có trang thiết bị và công nghệ hiện đại. 香港酒店業應該有最新的設備和技術。

Chất lượng dịch vụ 服務質量

2. Ngành công nghiệp khách sạn Hong Kong có cơ sở vật chất hấp dẫn về mặt thị giác.

Chất lượng dịch vụ

3. Phòng nên được sạch sẽ. 房間保持清潔。

Chất lượng dịch vụ 服務質量

4. Thức ăn nên hấp dẫn. 食物吸引。

Chất lượng phục vụ 服務質量

5. Căn phòng nên yên tĩnh.

Chất lượng dịch vụ

6. Thức ăn nên được giao đến vào một thời gian nhất định. 食物可在指定時間送達。

Chất lượng dịch vụ 服務質量

7. Khi nhân viên của các tổ chức hứa sẽ làm điều gì đó vào một thời điểm nhất định, họ nên thực hiện điều đó.

Chất lượng dịch vụ

8. Ngành khách sạn Hồng Kông có thể giữ hồ sơ khách hàng chính xác. 香港酒店業能準確記錄客人資料。

Chất lượng dịch vụ 服務質量

9. Chi phí chính xác. 收費準確。

Chất lượng dịch vụ 服務質量

10. Khi nhân viên hứa hẹn thực hiện một số dịch vụ, họ nên cung cấp chúng. Khi nhân viên hứa cung cấp một số dịch vụ, họ đều có thể cung cấp cho khách hàng.

Chất lượng dịch vụ

11. Khách hàng nên mong đợi dịch vụ nhanh chóng từ nhân viên khi khách hàng cần họ. khách hàng có thể mong đợi nhân viên cung cấp dịch vụ nhanh chóng.

Chất lượng dịch vụ

12. Khách hàng đến khách sạn nên mong đợi dịch vụ nhanh chóng từ nhân viên của khách sạn trong quá trình tiếp nhận.

Chất lượng dịch vụ

13. Nhân viên khách sạn nên luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng của họ.

Chất lượng dịch vụ

14. Nhân viên khách sạn nên giải thích đúng cách về câu hỏi của khách hàng liên quan đến bất kỳ quy trình nào. 酒店的員工應適當解釋客戶的問題,任何程序。

Chất lượng dịch vụ 服務質量

15. Giữ cho khách hàng được thông báo về thời gian thực hiện dịch vụ.

Chất lượng dịch vụ

16. Nhân viên có thể truyền đạt sự tự tin cho khách hàng. 員工誰能灌輸信心的客戶。

Chất lượng dịch vụ 服務質量

17. Nhân viên luôn nhất quán.

Chất lượng dịch vụ

18. Nhân viên có kiến thức để trả lời câu hỏi của khách hàng.

Chất lượng dịch vụ

19. Làm cho khách hàng cảm thấy an toàn trong giao dịch của họ. 讓客戶感到安全在他們的交易。

Chất lượng dịch vụ 服務質量

20. Giờ kinh doanh thuận tiện.

Chất lượng dịch vụ

21. Cung cấp sự quan tâm cá nhân cho khách hàng. 為客戶提供個人的關注。

Chất lượng dịch vụ 服務質量

22. Nhân viên có thể hiểu nhu cầu của khách hàng.

Chất lượng dịch vụ

23. Đặt lợi ích tốt nhất của khách hàng lên hàng đầu. 具有客戶在心臟最佳利益。

Chất lượng dịch vụ 服務質量

24. Tôi hài lòng với quá trình phục hồi dịch vụ. 我很滿意的服務恢復過程。

Satisfaction Khách hàng hài lòng

25. Tôi hài lòng với hệ thống phản hồi dịch vụ. 我很滿意的服務回應系統。

Sự hài lòng của khách hàng 客戶滿意度

26. Nhân viên sẵn sàng lắng nghe khách hàng.

Satisfaction Khách hàng hài lòng

27. Nhân viên hiểu nhu cầu của khách hàng.

Sự hài lòng của khách hàng

28. Giá cả chấp nhận được so với các công ty khác như Refuge quarter. 價錢相比起其他行業(例如:民宿)較易接受。

Sự hài lòng của khách hàng 客戶滿意度

29. Giá cả là chấp nhận được so với giá kỳ vọng. 價錢跟預期價格是可接受.

Sự hài lòng của khách hàng 客戶滿意度

30. Tôi hài lòng với giá trị xứng đáng với giá tiền. 我滿意這個價值.

Khách hàng hài lòng 客戶滿意度

31. Tôi hài lòng với những giảm giá đặc biệt. Tôi hài lòng có những ưu đãi đặc biệt.

Sự hài lòng của khách hàng

32. Nhìn chung, hình ảnh ngành khách sạn tại Hồng Kông là tốt.

Satisfaction Khách hàng

33. Ngành khách sạn Hong Kong có hình ảnh so với các công ty khác (Ví dụ: nhà trọ) là tốt. 香港酒店業形象相對於其他公司(例如:民宿)都不錯。

Sự hài lòng của khách hàng 客戶滿意度

34. Ngành khách sạn Hồng Kông có uy tín tốt. 香港酒店業擁有良好的口碑。

Sự hài lòng của khách hàng 客戶滿意度

35. Tôi nhận được nhiều lợi ích hơn tôi mong đợi. 我收到的好處比我預想的更多。

Satisfaction khách hàng 客戶滿意度

36. Nói chung, tôi hài lòng với ngành khách sạn ở Hồng Kông. 總的來說,我很滿意香港酒店業。

Satisfaction Khách hàng

37. Có dịch vụ nhanh chóng và hiệu quả. 有快速,高效的服務。

Độ hài lòng của khách hàng 客戶滿意度

38. Kiến thức và kinh nghiệm của nhân viên là đủ. 員工的知識和經驗是足夠的。

Sự hài lòng của khách hàng 客戶滿意度

39. Tôi thấy ngành khách sạn ở Hồng Kông rất đáng tin cậy. 我覺得香港的酒店業是非常可靠的。

Khách hàng trung thành 客戶忠誠度

40. Ngành khách sạn Hồng Kông có chất lượng cao. 香港酒店業是高質量的。

Lòng trung thành của khách hàng 顧客忠誠度

41. Ngành khách sạn Hồng Kông rất đáng tin cậy. 香港酒店業十分可靠。

Lòng trung thành của khách hàng 客戶忠誠度

42. Chỉ cần tôi làm việc trong ngành khách sạn ở Hồng Kông, tôi không thấy mình sẽ chuyển sang công ty khác. 只要我到香港旅遊酒店業,我不預見自己切換到其他公司。

Lòng trung thành của khách hàng 客戶忠誠度

43. Tôi sẽ không có ý định tái đăng ký. 我不會有重新選擇的意向。

Khách hàng trung thành 客戶忠誠度

44. Mặc dù có những công ty khác (Ví dụ: Nhà nghỉ) cung cấp chỗ ở, tôi vẫn thích đến với ngành khách sạn ở Hồng Kông.

Customer Loyalty 客戶忠誠度

45. Tôi chắc chắn rằng dịch vụ tôi nhận được từ ngành khách sạn Hồng Kông sẽ nhất quán từ lần thăm này đến lần thăm khác. 我敢肯定我從香港酒店業得到的服務值得我一去再去.

Khách hàng trung thành 客戶忠誠度

46. Nếu khách sạn tăng giá cho thời gian lưu trú của tôi, tôi vẫn sẽ tiếp tục là khách của khách sạn. 如果酒店提高我的住宿價格,我仍然會繼續光顧。

Loyalty của Khách hàng 客戶忠誠度

47. Nếu các công ty cạnh tranh cung cấp một mức giá hoặc giảm giá tốt hơn cho dịch vụ của họ, tôi cũng sẽ không chuyển đổi. 如果競爭對手提供一個更好服務而且較低價格,我仍然不會切換。

Khách hàng trung thành 客戶忠誠度

48. Tôi coi mình là một khách hàng trung thành của ngành khách sạn Hồng Kông. 我認為自己是香港酒店業的忠實客人。

Khách hàng trung thành 客戶忠誠度

49. Trong tương lai gần, tôi dự định sẽ sử dụng ngành khách sạn Hong Kong thường xuyên hơn.

Lòng trung thành của khách hàng

50. Tôi sẽ giới thiệu mạnh mẽ ngành khách sạn Hồng Kông cho bạn bè và gia đình của tôi. 我會強烈推介,香港酒店業給我的朋友和家人。

Khách hàng trung thành 客戶忠誠度

51. Tôi sẽ quay lại ngành khách sạn Hồng Kông nhiều lần. 我會繼續光顧香港酒店業。

Khách hàng trung thành 客戶忠誠度