MẪU THỐNG KÊ CHO SINH VIÊN QUỐC TẾ

Bạn bao nhiêu tuổi?

  1. trên 40 tuổi
  2. 28
  3. 35
  4. 42
  5. 27
  6. 19
  7. 26
  8. 28
  9. 23
  10. 32
  11. 30
  12. 30
  13. 24
  14. 20
  15. 65
  16. 28
  17. 20
  18. 25
  19. 23
  20. 21
  21. 26
  22. 23
  23. 20
  24. 23
  25. 22
  26. 20
  27. 24
  28. 21
  29. 21
  30. 31