Sử dụng đồ uống năng lượng trong sinh viên và tác động của chúng đến sức khỏe

Tuổi

  1. không biết
  2. 21
  3. không áp dụng
  4. 20
  5. 20
  6. 19
  7. 22
  8. 19
  9. 20
  10. 19
  11. 21
  12. 19
  13. 18
  14. 19
  15. 20
  16. 19
  17. 19
  18. 19
  19. 18
  20. 19
  21. 19
  22. 19
  23. 19
  24. 19
  25. 19
  26. 19
  27. 21
  28. 19
  29. 19
  30. 19
  31. 19
  32. 19
  33. 19
  34. 20
  35. 23
  36. 19
  37. 19
  38. 19
  39. 19
  40. 20
  41. 19
  42. 20
  43. 19
  44. 24
  45. 18
  46. 20
  47. 19
  48. 19
  49. 19
  50. 18
  51. 19