Thử ngay! - Định nghĩa/Cách diễn đạt lại
không biết
chịu sự thủy phân
phân hủy bằng nước
nhai thành những miếng nhỏ hơn
phân hủy hóa học
các phân tử thực phẩm lớn được thủy phân, hoặc phân hủy hóa học thành các phân tử nhỏ có thể sử dụng được.
phá vỡ
phân hủy, hoặc bị phân hủy hóa học.
thải hóa chất
phân hủy hóa học
hỏng hóc
phân hủy hóa học
nó có nghĩa là phân hủy hóa học.
phân tử thực phẩm lớn được phân hủy hóa học thành các phân tử nhỏ có thể sử dụng được
phân hủy hóa học thành các phân tử nhỏ có thể sử dụng được.
phân hủy hóa học
phân hủy hóa học
phân hủy hóa học
phân hủy hóa học
phân hủy hóa học
phân hủy hóa học
phân hủy hóa học thành các phân tử nhỏ có thể sử dụng được.