Thử ngay! - Định nghĩa/Cách diễn đạt lại

Khái niệm về thủy phân là gì?

  1. không biết
  2. chịu sự thủy phân
  3. phân hủy bằng nước
  4. nhai thành những miếng nhỏ hơn
  5. phân hủy hóa học
  6. các phân tử thực phẩm lớn được thủy phân, hoặc phân hủy hóa học thành các phân tử nhỏ có thể sử dụng được.
  7. phá vỡ
  8. phân hủy, hoặc bị phân hủy hóa học.
  9. thải hóa chất
  10. phân hủy hóa học
  11. hỏng hóc
  12. phân hủy hóa học
  13. nó có nghĩa là phân hủy hóa học.
  14. phân tử thực phẩm lớn được phân hủy hóa học thành các phân tử nhỏ có thể sử dụng được
  15. phân hủy hóa học thành các phân tử nhỏ có thể sử dụng được.
  16. phân hủy hóa học
  17. phân hủy hóa học
  18. phân hủy hóa học
  19. phân hủy hóa học
  20. phân hủy hóa học
  21. phân hủy hóa học
  22. phân hủy hóa học thành các phân tử nhỏ có thể sử dụng được.