Một nghiên cứu để khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng trong việc áp dụng dịch vụ đặt chỗ trực tuyến của các hãng hàng không ở Hồng Kông

Tên tôi là Chris. Tôi là sinh viên năm cuối đang học quản lý hàng không tại Đại học Coventry. Bảng câu hỏi này được sử dụng để thu thập dữ liệu cho dự án nghiên cứu của tôi về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng trong việc sử dụng hệ thống đặt chỗ trực tuyến của các hãng hàng không. Tất cả dữ liệu thu thập được chỉ được sử dụng cho mục đích học thuật và được giữ bí mật và sẽ bị xóa sau khi hoàn thành dự án nghiên cứu. Do đó, tôi hy vọng bạn có thể dành vài phút để hoàn thành bảng câu hỏi này.

 

Tôi là Đại học Coventry sinh viên năm nhất ngành quản lý hàng không. Bảng câu hỏi này được tạo ra cho một nghiên cứu về việc khách hàng chọn hệ thống đặt vé trực tuyến,mục đích là để thu thập dữ liệu cho mục đích phân tích. Tất cả dữ liệu thu thập được chỉ được sử dụng cho mục đích học thuật và hoàn toàn bí mật và sẽ bị tiêu hủy sau nghiên cứu này. Vì vậy, tôi hy vọng bạn có thể dành vài phút để hoàn thành bảng câu hỏi này.

Kết quả bảng hỏi có sẵn công khai

Phần 1 – Nhận thức của khách hàng về việc sử dụng hệ thống đặt chỗ trực tuyến của hãng hàng không (第一部份 – 顧客對使用網上訂票系統之看法) ✪

1= Rất không đồng ý非常不同意
2= Không đồng ý vừa phải挻不同意
3= Phần nào không đồng ý部分不同意
4= Phần nào đồng ý部分同意
5= Đồng ý vừa phải挻同意
6 = Rất đồng ý非常同意
1. Tôi có thể sử dụng hệ thống đặt chỗ trực tuyến của hãng hàng không một cách dễ dàng. 我能靈活使用航空公司的網上訂票系統
2. Việc sử dụng hệ thống đặt chỗ trực tuyến của hãng hàng không không làm tôi sợ hãi chút nào. 使用航空公司的網上訂票系統對我來說並不可怕
3. Những người ảnh hưởng đến hành vi của tôi nghĩ rằng tôi nên sử dụng hệ thống đặt chỗ trực tuyến của hãng hàng không. 能影響我行為的人認為我應該使用航空公司的網上訂票系統
4. Xác nhận đặt chỗ tôi nhận được từ hệ thống đặt chỗ trực tuyến của hãng hàng không là rõ ràng. 我在航空公司的網上訂票系統所得的訂票確認是清晰明確的
5. Tôi không gặp khó khăn gì khi nói với người khác về chi tiết đặt chỗ của tôi từ hệ thống đặt chỗ trực tuyến của hãng hàng không. 我可以毫無困難地告訴別人我在航空公司的網上訂票系統的訂票詳細內容
7. Tôi có các nguồn lực (ví dụ: điện thoại thông minh hoặc thẻ tín dụng) cần thiết để sử dụng hệ thống đặt chỗ trực tuyến của hãng hàng không. 我擁有使用航空公司的網上訂票系統必要的物品例如智能電話或是信用卡
8. Việc sử dụng hệ thống đặt chỗ trực tuyến của hãng hàng không làm tôi cảm thấy lo lắng. 使用航空公司的網上訂票系統會令我感到緊張
9. Những người quan trọng đối với tôi nghĩ rằng tôi nên sử dụng hệ thống đặt chỗ trực tuyến của hãng hàng không. 對我來說是重要的人認為我應該使用航空公司的網上訂票系統
11. Tôi tin rằng tôi có thể truyền đạt cho người khác chi tiết về đặt chỗ từ hệ thống đặt chỗ trực tuyến của hãng hàng không. 我相信我能夠告訴他人我在航空公司的網上訂票系統的訂票內容
13. Với các nguồn lực để sử dụng hệ thống đặt chỗ trực tuyến của hãng hàng không (ví dụ: điện thoại thông minh hoặc thẻ tín dụng), tôi sẽ dễ dàng sử dụng hệ thống. 如果我擁有使用該系統的用具例如智能電話或是信用卡, 我能容易地使用航空公司的網上訂票系統
14. Việc sử dụng hệ thống đặt chỗ trực tuyến của hãng hàng không khiến tôi cảm thấy không thoải mái. 使用航空公司的網上訂票系統會使我感到不舒適
15. Nói chung, cộng đồng của tôi đã ủng hộ việc sử dụng hệ thống đặt chỗ trực tuyến của hãng hàng không. 在普遍情況, 在我社交圈子內的人支持我使用航空公司的網上訂票系統
16. Tôi đánh giá các thông điệp xác nhận từ hệ thống đặt chỗ trực tuyến của hãng hàng không là xuất sắc. 我認為航空公司的網上訂票系統的確認信息很好
17. Thông điệp xác nhận đặt chỗ từ hệ thống đặt chỗ trực tuyến của hãng hàng không là rõ ràng đối với tôi. 訂票的確認信息對我來說是明顯的
18. Nếu tôi chưa sử dụng hệ thống đặt chỗ trực tuyến của hãng hàng không, tôi dự định sẽ sử dụng nó trong vài tháng tới. 假如我沒有使用過航空公司的網上訂票系統, 我計劃在未來數月內使用它
19. Hệ thống đặt chỗ trực tuyến của hãng hàng không không tương thích với các hệ thống khác mà tôi sử dụng. (Không có lỗi khi sử dụng hệ thống đặt chỗ trực tuyến của hãng hàng không qua điện thoại di động hoặc máy tính cá nhân của tôi) 航空公司的網上訂票系統並不能和其他我使用的系統兼容
20. Việc sử dụng hệ thống đặt chỗ trực tuyến của hãng hàng không khiến tôi cảm thấy không thoải mái. 使用航空公司的網上訂票系統會讓我感到不自在

Phần 2 – Thông tin chung

1. Thông tin chung ✪

2. Tuổi 年齡 ✪

3. Bạn đã đi máy bay bao nhiêu lần? 你曾乘坐飛機的次數 ✪

4. Bạn đã chọn những phương pháp nào trước đây để đặt vé máy bay? 你曾透過那些方法去訂購機票? ✪

5. Bạn đã sử dụng hệ thống đặt chỗ trực tuyến của hãng hàng không bao nhiêu lần? 你使用航空公司的網上訂票系統的次數 ✪

Nếu bạn trả lời 0, Tại sao bạn chưa sử dụng hệ thống đặt chỗ trực tuyến của hãng hàng không trước đây? 假如你的答案是0 , 那麼為什麼你沒有使用過航空公司的網上訂票系統?

6. Bạn sẽ chọn thiết bị nào để sử dụng hệ thống đặt chỗ trực tuyến của hãng hàng không? 你會選擇什麼途徑使用網上訂票系統 ✪

Và tại sao?為什麼? ✪

7. Mục đích đi lại 乘坐的目的 ✪

8. Trình độ học vấn 教育程度 ✪

. ✪

1= Rất không đồng ý 非常不同意
2= Không đồng ý vừa phải 挻不同意
3= Phần nào không đồng ý 部分不同意
4= Phần nào đồng ý 部分同意
5= Đồng ý vừa phải 挻同意
6= Rất đồng ý 非常同意
9. Bạn có lo lắng về việc đặt chỗ của mình sau khi hoàn thành quá trình sử dụng hệ thống đặt chỗ trực tuyến của hãng hàng không không? 在你完成航空公司的網上訂票系統的過程後,你擔心你的預約